Có 2 kết quả:

食荼卧棘 shí tú wò jí ㄕˊ ㄊㄨˊ ㄨㄛˋ ㄐㄧˊ食荼臥棘 shí tú wò jí ㄕˊ ㄊㄨˊ ㄨㄛˋ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to eat bitter fruit and lie on thorns (idiom); to share the hard life of the common people

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to eat bitter fruit and lie on thorns (idiom); to share the hard life of the common people

Bình luận 0