Có 2 kết quả:
食荼卧棘 shí tú wò jí ㄕˊ ㄊㄨˊ ㄨㄛˋ ㄐㄧˊ • 食荼臥棘 shí tú wò jí ㄕˊ ㄊㄨˊ ㄨㄛˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to eat bitter fruit and lie on thorns (idiom); to share the hard life of the common people
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to eat bitter fruit and lie on thorns (idiom); to share the hard life of the common people
Bình luận 0